Từ điển Thiều Chửu
柚 - dữu/trục
① Cây dữu (cây quýt quả nhỏ). Một thứ cây có quả ăn được. ||② Một âm là trục. Cái thoi, đồ dùng để dệt.

Từ điển Trần Văn Chánh
柚 - dữu
Bưởi, quả bưởi, cây bưởi. Xem 柚 [yóu].

Từ điển Trần Văn Chánh
柚 - trục
① 【柚木】trục mộc [yóumù] (thực) Cây tếch, gỗ tếch; ② (văn) Cái thoi (để dệt). Xem 柚 [yòu].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
柚 - dữu
Tên một loại cây gần giống cây cam — Một âm là Trục.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
柚 - trục
Khúc gỗ tròn để xoay, để lăn, để cán.